se lier
 | [se lier] |  | tự động từ | | |  | quánh lại | | |  | La sauce se lie | | | nước xốt quánh lại | | |  | (hội hoạ) hoà với nhau | | |  | Couleurs qui se lient bien | | | màu rất hoà với nhau | | |  | kết giao | | |  | Se lier avec quelqu'un | | | kết giao với ai | | |  | bị gắn bó, bị ràng buộc | | |  | Se lier par un serment | | | bị ràng buộc bằng một lời thề |
|
|